--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conference call
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conference call
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conference call
+ Noun
cuộc gọi hội đàm, cuộc gọi hội thảo.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conference call"
Những từ có chứa
"conference call"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
luận công
gọi
bất thường
chiêu an
chương trình
hô hào
kêu
hú hồn
ới
nghỉ chân
more...
Lượt xem: 1173
Từ vừa tra
+
conference call
:
cuộc gọi hội đàm, cuộc gọi hội thảo.
+
phát tang
:
Hold a mouring-wearing ceremony
+
hạ viện
:
xem Hạ nghị viện (nt)